![]() |
|
Register and receive a token to access the API. The token will be available in your personal account.
Farm (A tract of land with associated buildings devoted to agriculture)
name | alternatenames | latitude | longitude | timezone | modification_date |
Nông Trường Tam Tân | Nong Truong Tam Tan,Nông Trường Tam Tân | 10.92274 | 106.51426 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-06-26 |
Nông Trường Nhị Xuân | Nong Truong Nhi Xuan,Nông Trường Nhị Xuân | 10.91486 | 106.51693 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-06-26 |
Nông Trường An Hạ | Nong Truong An Ha,Nông Trường An Hạ | 10.86418 | 106.52761 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-06-26 |
Nông Trường Nhị Xuân | Nong Truong Nhi Xuan,Nông Trường Nhị Xuân | 10.88176 | 106.53346 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-06-26 |
Nông Trường Phạm Văn Hai | Nong Truong Pham Van Hai,Nông Trường Phạm Văn Hai | 10.84973 | 106.53756 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-06-26 |
Nông Trường Quốc Doanh Lê Minh Xuân | Nong Truong Quoc Doanh Le Minh Xuan,Nông Trường Quốc Doanh Lê Minh Xuân | 10.76474 | 106.55695 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-06-26 |
Nông Trường Tân Lập | Nong Truong Tan Lap,Nông Trường Tân Lập | 10.46998 | 106.27258 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-06-26 |
Nông Trường Ba - Hai | Nong Truong 3 - 2,Nong Truong Ba - Hai,Nông Trường 3 - 2,Nông Trường Ba - Hai | 10.46653 | 106.25365 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-06-26 |
Nông Trường Bộ Tân Lập | Nong Truong Bo Tan Lap,Nông Trường Bộ Tân Lập | 10.47784 | 106.29604 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-06-26 |
Nông Trường Võ Quốc Hùng | Nong Truong Vo Quoc Hung,Nông Trường Võ Quốc Hùng | 10.49629 | 106.30235 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-06-26 |
Nông Trường Hoà Thành | Nong Truong Hoa Thanh,Nông Trường Hoà Thành | 10.48197 | 106.27857 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-06-26 |
Nông Trường Tân Lập | Nong Truong Tan Lap,Nông Trường Tân Lập | 10.45232 | 106.30191 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-06-26 |
Nông Trường Ê Chư Káp | Nong Truong E Chu Kap,Nông Trường Ê Chư Káp | 12.63034 | 108.10546 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-06-26 |
Nông Trường Bảy Trăm Mười Bốn | Nong Truong 714,Nong Truong Bay Tram Muoi Bon,Nông Trường 714,Nông Trường Bảy Trăm Mười Bốn | 12.70959 | 108.56526 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-06-26 |
Nông Trường Bảy Trăm Mười Bảy | Nong Truong 717,Nong Truong Bay Tram Muoi Bay,Nông Trường 717,Nông Trường Bảy Trăm Mười Bảy | 12.68403 | 108.63956 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-06-26 |
Nông Trường Bảy Trăm Mười Sáu | Nong Truong 716,Nong Truong Bay Tram Muoi Sau,Nông Trường 716,Nông Trường Bảy Trăm Mười Sáu | 12.70444 | 108.51492 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-06-26 |
Nông Trường Bảy Trăm Mười Bảy | Nong Truong 717,Nong Truong Bay Tram Muoi Bay,Nông Trường 717,Nông Trường Bảy Trăm Mười Bảy | 12.65615 | 108.6358 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-06-26 |
Nông Trường Cư Kbô | Nong Truong Cu Kbo,Nông Trường Cư Kbô | 12.99437 | 108.25809 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-06-26 |
Nông Trường Đoàn Kết | Nong Truong Doan Ket,Nông Trường Đoàn Kết | 12.97134 | 108.27499 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-06-26 |
Nông Trường Đoàn Kết | Nong Truong Doan Ket,Nông Trường Đoàn Kết | 12.94375 | 108.28397 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-06-26 |
Nông Trường Đoàn Kết | Nong Truong Doan Ket,Nông Trường Đoàn Kết | 12.93 | 108.26902 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-06-26 |
Nông Trường Buôn Kít | Nong Truong Buon Kit,Nông Trường Buôn Kít | 12.82984 | 108.92063 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-06-26 |
Nông Trường Tô Hiệu | Nong Truong To Hieu,Nông Trường Tô Hiệu | 21.12596 | 104.16846 | Asia/Bangkok | 2023-06-26 |
Nông Trường Thạch Hà | Nong Truong Thach Ha,Nông Trường Thạch Hà | 18.32638 | 105.74815 | Asia/Bangkok | 2023-06-26 |
Xứ sở Quýt Hồng Lai Vung | Quyt hong Lai Vung,Quýt hồng Lai Vung | 10.2774 | 105.60846 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2022-02-21 |