![]() |
|
Register and receive a token to access the API. The token will be available in your personal account.
Section of canal
name | alternatenames | latitude | longitude | timezone | modification_date |
Kênh Rạch Tra | Canal du Rach Tra,Kenh Rach Tra,Kinh Rach Tra,Kinh Rạch Trà,Kênh Rạch Tra | 10.91633 | 106.61066 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kênh Mười Thới | 10.1786 | 105.77478 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2012-06-07 | |
Kênh Sáng | Kenh Sang,Kênh Sáng | 10.02065 | 105.94864 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2012-06-07 |
Rạch Ranh | Rach Ranh,Rạch Ranh | 10.09272 | 105.95279 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2012-06-07 |
Rạch Gổ | Rach Go,Rạch Gổ | 10.14113 | 105.98941 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2012-06-07 |
Rạch Danh Tâm | Rach Danh Tam,Rạch Danh Tâm | 10.12166 | 105.99562 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2012-06-07 |
Kênh Tấm Vông | Kenh Tam Vong,Kênh Tấm Vông | 10.26705 | 105.34662 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2012-07-05 |
Kênh Đòn Dông | Kenh Don Dong,Kênh Đòn Dông | 10.25358 | 105.33811 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2013-05-10 |
Kênh Đào | Kenh Dao,Kênh Đào | 10.2982 | 105.40857 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2013-05-10 |
Rạch Cái Tràm | Rach Cai Tram,Rạch Cái Tràm | 10.27457 | 106.38795 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2012-07-05 |
Kênh Xuân Hoà | Kenh Xuan Hoa,Kênh Xuân Hoà | 10.32199 | 106.47394 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2012-07-05 |